ĐẠI DIỆN KINH DOANH

Chương trình khuyễn mãi cực Hấp dẫn trong năm 2024 tại Toyota Sông Lam

 

- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 90%

 

- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng

 

- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe

 

Hotline: 0913.096.359

Email: thuongtvld@gmail.com

Toyota Hiace Động cơ dầu (Nhập khẩu)

(1 đánh giá)

Giá bán : 1,176,000,000 đ

Tổng quan

Toyota Hiace máy dầu là phiên bản đang 'hot' của dòng xe thương mại Toyota Hiace. Tiếp nối thành công của thế hệ trước, Toyota Hiace được thiết kế dựa trên khái niệm 'Hoàn hảo hơn, hiệu quả hơn' với những ưu điểm vượt trội hứa hẹn sẽ tạo ra một chuẩn mực mới cho dòng xe thương mại tại Việt Nam.

Toyota Hiace Động cơ dầu - Hình 1

Tiềm năng sinh lợi, vượt mọi thước đo

Ngoại thất

Toyota Hiace  15 chỗ sở hữu kích thước tổng thể 5915 x 1950 x 2280 mm, so với những mẫu xe thương mại khác, Hiace có kiểu dáng bắt mắt, thiết kế hông xe trang nhã là sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp thanh lịch và tiện dụng của xe thương mại.

Toyota Hiace Động cơ dầu - Hình 2

Thiết kế hông xe trang nhã là sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp thanh lịch và tiện dụng

Xe được trang bị đèn cốt pha dạng halogen phản xạ đa chiều, cụm đèn sau loại thường, đèn báo phanh trên cao dạng LED giúp xe phía sau quan sát tốt hơn.

Toyota Hiace Động cơ dầu - Hình 3

Đèn Halogen

Rãnh trượt cùng màu kết hợp hài hoà với thân xe và kính cửa sổ khoang hành khách màu xám không chỉ tăng thêm nét sang trọng mà còn tạo sự tách biệt riêng tư cho không gian trong xe.

Nội thất

Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , 5 hàng ghế được sắp xếp hợp lí tạo nên sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Lối đi giữa các hàng ghế tạo sự thuận tiện khi di chuyển từ hàng ghế đầu đến hàng ghế cuối.

Toyota Hiace Động cơ dầu - Hình 4

Rộng rãi tiện nghi

Xe trang bị tay lái 4 chấu, bọc giả da, chỉnh tay 2 hướng và trợ lực lái thủy lực. Gương chiếu hậu trong của xe hỗ trợ 2 chế độ ngày/ đêm truyền thống , chỉnh tay. Cụm đồng hồ là dạng Analog thông thường.

Xe sử dụng chìa khóa cơ học, tích hợp tính năng khóa cửa từ xa tiện lợi hơn khi rời xe. Các khung cửa sổ hành khách vẫn phải kéo bằng tay, tuy nhiên ghế lái được ưu ái hơn khi cửa sổ chỉnh điện, tự động lên xuống.

Cửa trượt bên hông với chều cao 1610mm đảm bảo sự thuận tiện và thoải mái cho hành khách khi lên xuống.

Toyota Hiace Động cơ dầu - Hình 5

Cửa trượt bên hông

Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách

Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết

Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu

Ngoài ra Hiace được trang bị hệ thống âm thanh gồm: 1 đầu đĩa CD 4 loa, cổng kết nối AUX/USB.

Vận hành

Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn

Hiace được trang bị động cơ Diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ turbo gia công sức  momen xoắn cực đại 300/1200 – 2400(Nm/rpm), đặc biệt trong phạm vi tốc độ thấp đến trung bình.

Toyota Hiace Động cơ dầu - Hình 6

Động cơ Diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu

An toàn

Toyota Hiace được trang bị hệ thống phân phối lực phanh theo tải trong cầu sau.

Túi khí cho người lái và hành khách phía trước.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

5915 x 1950 x 2280

Chiều dài cơ sở (mm) 3860
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)

1675/1670

Khoảng sáng gầm xe (mm)

185

Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)

15.2

Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg)

2540-2550

Trọng lượng toàn tải (kg)

3820

Dung tích bình nhiên liệu (L) 65
Loại động cơ

1GD-FTV

Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

2755

Tỉ số nén

15.6

Hệ thống nhiên liệu

Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)

130(174)/3400

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

420@1400-2600

Tốc độ tối đa 165
Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Không có/Without

Dẫn động

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số sàn 6 cấp/6MT

Phanh Trước

Thanh chống/MacPherson Strut

Phanh Sau

Nhíp lá/Leaf spring rigid axle

Loại vành

Thép/Steel

Kích thước lốp

235/65R16

Lốp dự phòng

Thép/Steel

Trợ lực tay lái

Thủy lực / Hidraulic

Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Đĩa Trước

Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc

Địa Sau Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated discs

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

 0913.096.359